| .. |
|
base
|
3c15013f11
feature: 代理商经销商添加钉钉审批
|
2 năm trước cách đây |
|
contract
|
7eb31231fd
feature: 合同、回款功能优化
|
2 năm trước cách đây |
|
cust
|
195b505914
feature(招标记录管理): 招标记录管理开发
|
2 năm trước cách đây |
|
dingtalk
|
a28ea0ec03
feature: 添加获取钉钉JSAPI鉴权信息
|
2 năm trước cách đây |
|
dingtalk_log
|
5781a53b55
freature(日志): 请求钉钉接口或钉钉事件回调日志功能实现
|
2 năm trước cách đây |
|
home
|
d966be83ea
feature(优化): 跟进记录统计增加历史数据查看
|
2 năm trước cách đây |
|
plat
|
f7daa3808c
feature: 跟进添加字段
|
2 năm trước cách đây |
|
proj
|
a0afb46361
feature(订单管理系统):
|
2 năm trước cách đây |
|
sys_report
|
ecb50448a3
format: 格式化代码
|
2 năm trước cách đây |
|
work
|
879b63a198
feature(工单): 工单管理
|
2 năm trước cách đây |
|
workflow
|
3c15013f11
feature: 代理商经销商添加钉钉审批
|
2 năm trước cách đây |